Có 2 kết quả:
兴师动众 xīng shī dòng zhòng ㄒㄧㄥ ㄕ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥˋ • 興師動眾 xīng shī dòng zhòng ㄒㄧㄥ ㄕ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥˋ
xīng shī dòng zhòng ㄒㄧㄥ ㄕ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to muster large forces
(2) to get a great number of people involved (in carrying out some task)
(2) to get a great number of people involved (in carrying out some task)
Bình luận 0
xīng shī dòng zhòng ㄒㄧㄥ ㄕ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to muster large forces
(2) to get a great number of people involved (in carrying out some task)
(2) to get a great number of people involved (in carrying out some task)
Bình luận 0